TOYOTA VIOS 2024
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐕𝐈𝐎𝐒 𝟐𝟎𝟐4 – KHỞI XƯỚNG TRÀO LƯU, BẬT TUNG PHONG CÁCH
Siêu phẩm 𝐕𝐈𝐎𝐒 𝟐𝟎𝟐4 trở lại với diện mạo hoàn toàn mới cùng phiên bản thể thao GRS chắc chắn sẽ làm giới yêu xe thổn thức, tiếp tục khẳng định vị thế đứng đầu.
Giá từ 489.000.000 VNĐ
SỞ HỮU NGAYĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
MÂM XE
Với thiết kế mới, mâm đúc 15 inch mang đến diện mạo cá tính mạnh mẽ đầy thu hút.
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn hết cho lái xe.
ĐUÔI XE
Đuôi xe là sự kết hợp tương phản giữa cụm đèn sau, đèn sương mù hẹp, trải dài qua hai bên cùng cản sau lớn cho cảm giác thể thao, cho ấn tượng mạnh mẽ nhưng không kém phần tinh tế, sang trọng.
ĐẦU XE
Đường nét thiết kế sắc sảo của cụm đèn trước, hệ thống lưới tản nhiệt với thiết kế bậc thang trải dài liền mạch kết hợp cùng phần đèn sương mù hai bên tăng thêm vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước với đèn halogen phản xạ đa hướng đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt và sự nhận diện từ xa của chiếc xe.
CỤM ĐÈN SAU
Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.
ĂNG TEN
Ăng ten vây cá tăng sự ổn định khi vận hành đồng thời tạo cảm giác trẻ trung, năng động.
NỘI THẤT
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Với phiên bản Vios mới, việc giải trí được tối ưu hóa với Kết nối điện thoại thông minh cho phép bạn bắt đầu cuộc gọi, gửi/ nhận tin nhắn văn bản và nghe nhạc. Đặc biệt,Car Play cũng tương thích với Siri, cho phép đưa ra yêu cầu bạn muốn hoặc cần trong khi lái xe mà không cần rời mắt khỏi tay hoặc rời tay lái, đồng thời hoạt động với các nút và nút bấm trên xe của bạn.
(*) Pioneer AVH-ZL5150BTH
HÀNG GHẾ SAU GẶP THẲNG
Hàng ghế thứ 2 gập linh hoạt giúp gia tăng không gian chứa đồ khi cần thiết
KHOANG HÀNH LÝ
Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Hệ thống điều hòa chỉnh tay giúp người lái xe có thể tùy ý điều chỉnh tăng giảm nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ cơ thể, tạo ra không khí trong lành và cảm giác thư thái, thoải mái.
CỤM ĐỒNG HỒ
Cụm đồng hồ với thiết kế dạng 3D chia làm 3 khu vực riêng biệt, hiển thị rõ ràng giúp người lái dễ dàng quan sát thông tin.
VẬN HÀNH
HỘP SỐ
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể.
ĐỘNG CƠ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ
THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Vios thế hệ mới hứa mang lại những trải nghiệm thú vị phía sau tay lái
nhưng vẫn tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
CẢM BIẾN ĐUÔI XE
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.
KIỂM SOÁT LỰC KÉO
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ
EDB phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng
cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
KHỞI HÀNH NGANG DỐC
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
HỆ THỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP
Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp
TÚI KHÍ
Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.
*Khách hàng cũng có thể lựa chọn trang bị giữa 3 túi khí hoặc 7 túi khí*
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Dung tích khoang chở hàng (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Hệ số cản khí |
|
||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
||
Đèn pha tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Bộ quây xe thể thao |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
||
Thanh đỡ nóc xe |
|
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/Manual |
Cửa gió sau
Không có/Without |
Hộp làm mát
Không có/Without |
Hệ thống âm thanhMàn hình
DVD, màn hình cảm ứng |
Số loa
4 |
Cổng kết nối AUX
Không có/Without |
Cổng kết nối USB
Có/With |
Kết nối Bluetooth
Có/With |
Điều khiển giọng nói
Không có/Without |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without |
Kết nối wifi
Không có/Without |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without |
Khóa cửa điện
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With |
Hệ thống dẫn đường
Không có/Without |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có/Without |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window |
Cốp điều khiển điện
Không có/Without |
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without |
Ga tự động
Không có/Without |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Dây đai an toàn |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|