LAND CRUISER 2024
MẠNH MẼ. ẤN TƯỢNG
Sở hữu thiết kế nổi bật, khả năng vận hành ưu việt kết hợp cùng nội thất cao cấp, Land Cruiser tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu, mang đến cho chủ nhân niềm tự hào và những trải nghiệm đỉnh cao.
Giá từ 4.286.000.000 VNĐ
SỞ HỮU NGAYĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
ĐẦU XE
Thiết kế phần đầu xe mang phong cách thể thao với những đường nét khỏe khoắn thể hiện sức mạnh và uy lực của LAND CRUISER, đem lại niềm tự hào cho chủ sở hữu.
CỤM ĐÈN HID
Cụm đèn HID tự động phía trước cùng đèn LED chiếu sáng ban ngày hiện đại mang đến vẻ sang trong cao cấp. Độ cao chùm sáng tự động điều chỉnh, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều.
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện tích hợp chức năng sấy, chống chói, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe và đèn báo rẽ LED tăng tính tiện ích tối đa cho người điều khiển.
LỐP XE
Lốp xe bản lớn 285 mm tôn kiểu dáng mạnh mẽ, gia tăng khả năng bám đường, giúp người lái dễ điều khiển và cho cảm giác an toàn hơn. Mâm hợp kim 5 chấu kép đường kính 17-inch hiện đại và khỏe khoắn.
CỬA HẬU
Cửa hậu kiểu tách đôi, vừa tiện lợi, chiếm ít không gian, vừa cho phép người sử dụng có thể xếp các vật dụng nhẹ vào xe một cách dễ dàng.
NỘI THẤT
BẢNG ĐỒNG HỒ
Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tincho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái.
HỆ THỐNG ÂM THANH
Hệ thống âm thanh hiện đại với bộ CD 6 đĩa, 6 loa đem lại những giây phút thư giãn trên suốt hành trình, cổng USB/AUX cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị giải trí di động.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Hệ thống điều hòa được trang bị bộ lọc khí với chức năng lọc vi bụi tạo không khí trong lành và dễ chịu. Ở hàng ghế trước, nhiệt độ có thể điều chỉnh ở hai vùng độc lập tạo sự thoải mái tối đa.
HỆ THỐNG SƯỞI VÀ THÔNG GIÓ
Hệ thống sưởi và thông gió cho hàng ghế trước sẽ sưởi ấm cho hành khách khi trời rét và làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người ngồi.
GHẾ BỌC DA
Ghế ngồi trước bọc da cao cấp. Ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng.
ĐỘNG CƠ
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40 – 100km/h) rất tiện lợi khi lái xe trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
HỆ THỐNG ĐỊA HÌNH
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình với 5 lựa chọn chế độ vận hành mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục mọi địa hình.
KHẢ NĂNG ĐỊA HÌNH
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn an tâm và thoải mái đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ - KHUNG XE
Land Cruiser | |||||
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | mm x mm x mm | 4950 x 1970 x 1905 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2850 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.9 | |||
Trọng lượng không tải | kg | 2625 | |||
Trọng lượng toàn tải | kg | 3350 | |||
Động cơ | Loại động cơ | V8, VVT-i kép | |||
Dung tích công tác | cc | 4608 | |||
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | 304 / 5500 | |||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 439 / 3400 | |||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian | ||||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép | |||
Sau | Phụ thuộc, 4 kết nối | ||||
Vành và Lốp xe | Loại vành | Vành đúc | |||
Kích thước lốp | 285/65R17 | ||||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |||
Sau | Đĩa | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
NGOẠI THẤT
Land Cruiser | |||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HID dạng bóng chiếu | |||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều | ||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||||
Hệ thống rửa đèn | Có | ||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | ||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại Chủ động | ||||
Cụm đèn sau | LED | ||||
Đèn phanh thứ ba | LED | ||||
Đèn sương mù | Trước | Có | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |||
Chức năng gập điện | Có | ||||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | ||||
Bộ nhớ vị trí | Có | ||||
Chức năng sấy gương | Có | ||||
Chức năng chống chói tự động | Có | ||||
Gạt mưa gián đoạn | Điều chỉnh thời gian | ||||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||||
Ăng ten | Kính sau | ||||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||||
Chắn bùn | Trước & sau |
NỘI THẤT
Land Cruiser | |||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HID dạng bóng chiếu | |||
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều | ||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||||
Hệ thống rửa đèn | Có | ||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | ||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại Chủ động | ||||
Cụm đèn sau | LED | ||||
Đèn phanh thứ ba | LED | ||||
Đèn sương mù | Trước | Có | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |||
Chức năng gập điện | Có | ||||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | ||||
Bộ nhớ vị trí | Có | ||||
Chức năng sấy gương | Có | ||||
Chức năng chống chói tự động | Có | ||||
Gạt mưa gián đoạn | Điều chỉnh thời gian | ||||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||||
Ăng ten | Kính sau | ||||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||||
Chắn bùn | Trước & sau |
TIỆN NGHI
Land Cruiser | |||||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Cửa gió sau | Có | ||||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | |||
Đầu đĩa | CD 1 đĩa | ||||
Số loa | 6 | ||||
Cổng kết nối AUX | Có | ||||
Cổng kết nối USB | Có | ||||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Chức năng mở cửa thông minh | Trước | Có | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái, điều khiển từ xa | ||||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||||
Hệ thống báo động | Có | ||||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Land Cruiser | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||||
Hệ thống điều khiển cân bằng | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Loại chủ động | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có | ||||
Hệ thống thích nghi địa hình | Có | ||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có | |||
Góc trước | Có | ||||
Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Land Cruiser | |||||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||||
Túi khí rèm | Có | ||||
Dây đai an toàn | 3 điểm (8 vị trí) |