ALPHARD LUXURY 2022

25275cf3794f02be7bbeac0c29c1ef1c

Tiềm năng sinh lợi vượt mọi thước đo

Toyota Alphard Luxury 2019 gây ấn tượng đặc biệt với kích thước ngoại cỡ … Cụ thể, chiều dài cơ sở của xe đạt 3000 mm, các thông số D x R x C tương ứng 4945 x 1850 x 1890 (mm). Đáng tiếc, khoảng sáng gầm xe khá khiêm tốn, chỉ 165 mm.

Giá từ 4.280.000.000 VNĐ

SỞ HỮU NGAY

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

NGOẠI THẤT

PHẦN ĐẦU XE

FORTUNER 2017 Ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế phía trước hoàn toàn mới,cản trước lớn và bề thế, các đường dập nổi cá tính cùng các chi tiết mạ crom mạnh mẽ sang trọng. Chỉ cần đứng yên thôi cũng khẳng định sự mạnh mẽ và cuốn hút của Fortuner 2017 mới.

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn trước của FORTUNER 2017 Phiên bản 4×4 được trang bị nhiều công nghệ hiên đại như đèn Bi-LED cao cấp (Chiếu xa và chiếu gần đều dạng LED), projector cùng các chức năng bật/tắt, Điều chỉnh góc chiếu tự động, cũng như được trang bị dải đèn ban ngày dạng LED.

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Đèn sương mù Thiết kế ấn tượng với thanh crom kích thước lớn tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước.

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Gương chiếu hậu cùng màu thân xe kiểu dáng khí động học, có chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp dèn báo rẽ LED. Fortuner.

CỤM ĐÈN SAU

Cụm đèn sau được thiết kế hài hòa và cá tính hơn, cùng dải LED chiếu sáng tốt hơn và đẹp mắt hơn vào ban đêm.

THIẾT KẾ PHÍA SAU

Cản sauThiết kế đuôi xe khỏe khoắn, giãn rộng về chiều ngang tạo nên một tổng thể vững chãi

NỘI THẤT

TAY LÁI

Tay lái FORTUNER 2017 Chủ sở hữu có thể cảm nhận sự vững chãi và sang trọng khi đặt tay vào vô lăng, được tích hợp nhiều nút bấm điều khiển nâng cao tiện ích. Vô lăng với khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp.

BẢNG ĐỒNG HỒ

Bảng đồng hồ Optitron Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng hơn.

HỆ THỐNG ÂM THANH

Hệ thống âm thanh của FORTUNER 2017 hiện đại với màn hình DVD 7″ thiết kế sang trọng với ánh sáng xanh da trời dịu mắt. Công nghệ cảm ứng rất dễ sử dụng và tiện nghi, kết hợp cung các tính năng cao cấp như blutooth, đàm thoại rảnh tay

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Hệ thống điều hòa nhiệt độ  tự động giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọ hành trình.

HỘP ĐỂ ĐỒ CÓ KHẢ NĂNG LÀM MÁT

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

NGĂN ĐỰNG VẬT DỤNG

Nhiều ngăn đựng vật dụng  được bố trí trong tầm tay giúp hành khách trên xe thuận tiện sử dụng

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ

Động cơ máy xăng được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, giảm ma sát hoạt động giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Việc cải tiến động cơ cũng giảm thiểu tiếng ồn, mang đến không gian yên tĩnh trong khoang xe.

KHUNG VÀ GẦM XE TOP

Khung và gầm xe kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

HỘP SỐ

Phiên bản máy xăng với hộp số tự động 6 cấp, giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ - KHUNG XE
Fortuner TRD 2.7V (4×4) Fortuner TRD 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.4G (4×2)
Kích thước Dài x Rộng x Cao mm x mm x mm 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở mm 2745 2745 2745 2745 2745
Khoảng sáng gầm xe mm 219 219 219 219 219
Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải kg 1825-1875 1710-1770 2030 1865 1990
Trọng lượng toàn tải kg 2450 2350 2620 2500 2605
Động cơ Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, Dual VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, Dual VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, Dual VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, Dual VVT-i DOHC Common rail
Dung tích công tác cc 2694 2694 2694 2694 2494
Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút 158/5200 158/5200 158/5200 158/5200 142/3400
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút 241/3800 241/3800 241/3800 241/3800 343/2800
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động Không Không
Hệ thống truyền động 4 bánh Cầu sau 4 bánh Cầu sau Cầu sau
Hộp số Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Số tay 5 cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Sau Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối
Vành & Lốp xe Loại vành Vành đúc Vành đúc Vành đúc Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp 265/65R17 265/65R17 265/65R17 265/65R17 265/65R17
Phanh Trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2 Euro 2 Euro 2 Euro 2 Euro 2
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km 16.1 16.1 16.1 16.1 9.1
Ngoài đô thị lít / 100km 10.2 10.2 10.2 10.2 6.4
Kết hợp lít / 100km 12.4 12.4 12.4 12.4 7.4
NGOẠI THẤT
Fortuner TRD 2.7V (4×4) Fortuner TRD 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.5G (4×2)
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần HID dạng bóng chiếu Halogen dạng bóng chiếu HID dạng bóng chiếu Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày Không Không
Hệ thống rửa đèn Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động Không Không
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Không Tự động
Cụm đèn sau Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
Đèn phanh thứ ba LED LED LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Đèn sương mù Sau Không Không
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không Không
Bộ nhớ vị trí Không Không
Chức năng sấy gương Không Không
Chức năng chống bám nước Không Không
Chức năng chống chói tự động Không Không
Gạt mưa gián đoạn Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn Không Không
Ống xả kép Không Không
NỘI THẤT
Fortuner TRD 2.7V (4×4) Fortuner TRD 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.5G (4×2)
Tay lái Loại tay lái 4 chấu 4 chấu 4 chấu 4 chấu 4 chấu
Chất liệu Da Da Da Da Giả da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
Cần chuyển số Không Không
Bộ nhớ vị trí Không Không
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp nhựa
Tay nắm cửa trong Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron Optitron Optitron Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco Không Không
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không Không
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Đen trắng Đen trắng Đen trắng
Cửa sổ trời Không Không
Chất liệu bọc ghế Da Da Da Da Nỉ
Ghế trước Loại ghế Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Bộ nhớ vị trí Không Không
Chức năng thông gió Không Không
Chức năng sưởi Không Không
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên g Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế thứ hai
TIỆN NGHI
Fortuner TRD 2.7V (4×4) Fortuner TRD 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.5G (4×2)
Rèm che nắng kính sau Không Không
Rèm che nắng cửa sau Không Không
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động Tự động Tự động Chỉnh tay
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
Đầu đĩa DVD 1 đĩa CD 1 đĩa DVD 1 đĩa CD 1 đĩa CD 1 đĩa
Số loa 6 6 6 6 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Đầu đọc thẻ Không Không
Kết nối Bluetooth Không Không
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không Không
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không Không
Chức năng mở cửa thông minh Không Không
Chức năng khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử Không Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái
Hệ thống điều khiển hành trình Không Không
Chế độ vận hành Không Không
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không Không
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Fortuner TRD 2.7V (4×4) Fortuner TRD 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.5G (4×2)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Không Không
Hệ thống điều khiển cân bằng Không Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Số loa Không Không
Hệ thống thích nghi địa hình Không Không
Đèn báo phanh khẩn cấp Không Không
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không Không
Camera lùi Không Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước Không Không
Sau
Góc trước Không Không
Góc sau Không Không
Hệ thống đỗ xe tự động Không Không
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Fortuner TRD 2.7V (4×4) Fortuner TRD 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.5G (4×2)
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước Không Không
Túi khí rèm Không Không
Túi khí bên hông phía sau Không Không
Túi khí đầu gối người lái Không Không
Dây đai an toàn 3 điểm(5 vị trí), 2 điểm(2 vị trí) 3 điểm(5 vị trí), 2 điểm(2 vị trí 3 điểm(5 vị trí), 2 điểm(2 vị trí 3 điểm(5 vị trí), 2 điểm(2 vị trí 3 điểm(5 vị trí), 2 điểm(2 vị trí

TÌM HIỂU CÁC KHUYẾN MẠI VÀ CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG TẠI TOYOTA VŨNG TÀU

BẢNG GIÁ ALPHARD

Muốn sở hữu ngay!

Liên hệ 0935 79 69 89
 để biết thêm chi tiết.