Bảng giá xe Toyota mới nhất 2018
YARIS |
|
YARIS G CVT |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Hatchback • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
VIOS |
|
VIOS LIMO 525.000.000 VND
|
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số sàn 5 cấp |
VIOS 1.5E (MT) 531.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số sàn 5 cấp |
VIOS 1.5E (CVT)
569.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
|
VIOS 1.5G (CVT)
606.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
VIOS TRD SPORTIVO 586.000.000 VND
|
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1496 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Hộp số tự động vô cấp |
COROLLA ALTIS |
|
Corolla Altis 1.8E (MT)
678.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1798 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tay 6 cấp |
Corolla Altis 1.8E (CVT)
707.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1798 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
Corolla Altis 1.8G (CVT)
753.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1798 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
Corolla Altis 2.0V
864.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1.987 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
Corolla Altis 2.0V Sport
905.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1.987 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
CAMRY |
|
CAMRY 2.5Q 1.302.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 2.494 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
CAMRY 2.5G 1.161.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 2.494 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
CAMRY 2.0E 997.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1.998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
INNOVA |
|
INNOVA 2.0E
743.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tay 5 cấp |
INNOVA 2.0G
817.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
INNOVA 2.0V
945.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
INNOVA VENTURER
855.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
FORTUNER |
|
FORTUNER 2.7V 4X2 1.150.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
FORTUNER 2.4 4X2 AT 1.094.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
FORTUNER 2.4G 4X2 MT 1.026.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tay 6 cấp |
FORTUNER 2.8V 4X4 1.354.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT |
LAND CRUISER VX |
|
LAND CRUISER VX 3.650.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 4.608 cc, 4×4 • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
LAND CRUISER PRADO VX |
|
LAND CRUISER PRADO 2.348.000.000 VND (Trắng ngọc trai) 2.340.000.000 VND (Màu khác) |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 2.694 cc, 4×4 • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
HILUX |
|
HILUX 2.4G 4X4 MT 793.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : nhập khẩu Thái Lan • Thông tin khác: + Số tay 6 cấp |
HILUX 2.4E 4X2 AT 695.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : nhập khẩu Thái Lan • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT |
HILUX 2.8G 4X4 MLM 878.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : nhập khẩu Thái Lan • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT |
HIACE |
|
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU 999.000.000 VND |
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tay 5 cấp |
ALPHARD |
|
ALPHARD 4.046.000.000 VND (Trắng ngọc trai) 4.038.000.000 VND (Màu khác) |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 3456 cc • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10% và được áp dụng từ ngày 1 tháng 11 năm 2017 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Hỗ trợ vay lên đến 80%, thời hạn vay tối đa 8 năm, duyệt hồ sơ trong vòng 4 giờ
Liên hệ ngay để nhận giá tốt nhất và nhiều chính sách ưu đãi từ đại lý