TOYOTA RUSH 2018 ĐƯỢC BÁN MỘT BẢN DUY NHẤT TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM, THIẾT KẾ 7 CHỖ NGỒI, HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 4 CẤP, GHẾ BỌC NỈ CHỈNH CƠ VÀ BÁN RA TỪ 2018 VỚI GIÁ 668 TRIỆU.
DIỆN MẠO KHỎE KHOẮN
Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.
SỐNG ĐỘNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
Không gian nội thất rộng rãi cùng các tính năng được thiết kế thân thiện với người dùng.
ĐẦU XE
Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn cho chiếc TOYOTA RUSH 2018. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo giúp xe toát lên vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.
ĐÈN SƯƠNG MÙ
Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe.
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước với thiết kế vuốt dài ra phía thân xe tạo cảm giác về một chiếc SUV bề thế, ổn định và mạnh mẽ.
ĐUÔI XE
Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối liền sang hai bên củng cố thêm vẻ chắc chắc của chiếc SUV thế hệ mới này.
CỤM ĐÈN SAU
Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.
MÂM XE
Mâm xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.
TAY LÁI
Tay lái 3 chấu tích hợp các phím điều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người lái.
CỤM ĐỒNG HỒ
Màn hình analog thể hiện rõ nét tốc độ xe và một số chỉ báo khác.
HỆ THỐNG KHIỂN ÂM THANH
‘Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Toyota RUSH 2018 được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bố đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.
KHOANG HÀNH LÍ
Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.
ĐỘNG CƠ
Sức mạnh của Toyota Rush 2018 đến từ khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1,5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102 tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/phút.
HỘP SỐ
Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.
BÁN KÍNH VÒNG QUAY
Bán kính quay vòng tối thiểu nhỏ – 5.2 m, giúp người dùng điều khiển dễ dàng trong không gian hẹp.
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.
DẪN ĐỘNG CẦU SAU
Hệ thống dẫn cầu sau với sức đẩy tốt giúp xe lên dốc và chở tải dễ dàng.
CHÌA KHÓA THÔNG MINH VÀ KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
Hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Chỉ với thao tác bấm nút, xe đã khởi động để chuẩn bị cho hành trình mới.
TÚI KHÍ
Hệ thống an toàn đầy đủ, tiện nghi với 6 túi khí và đèn báo dây đai an toàn ở tất cả các ghế giúp giảm thiểu chấn thương cho hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
PHÂN BỐ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
KHUNG XE GOA
Thiết kế khung GOA gia tăng tối đa tính an toàn cho người ngồi trong xe.
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
HỆ THỐNG NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN
Hệ thống với tính năng an toàn nhắc nhở người lái và hành khách luôn cài dây an toàn, bảo vệ tính mạng khi tham gia giao thông.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
Khi được kích hoạt bằng đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
CẢM BIẾN SAU VÀ CAMERA LÙI
Cảm biến sau và camera lùi hỗ trợ xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo giúp người điều khiển đánh lái phù hợp.
Động cơ & Khung xe
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4915 x 1850 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1575/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2140 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2665 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | |
Động cơ | Loại động cơ | “2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép/ 2GR-FE, 3.5L Gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i” |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Gasoline | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 202 (271)/6200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 340/4700 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/ FWD | |
Hộp số | “Tự động 6 cấp/ 6-speed Automatic (Gate type, dash mounted)” | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Mâm & Lốp xe | Loại mâm | 18×7.5J, Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 10.5 |
Trong đô thị | 14.3 | |
Ngoài đô thị | 8.3 |
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED projector/LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có LED /With LED | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto/Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler) | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Color keyed | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Có/With | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa phía trước | Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chirnh thời gian/With, with timer | |
Ăng ten | Tích hợp vào kính sau/Printed-type | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cánh hướng gió sau | Có/With | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | “Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents” | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | “Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone” | |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic | |
Ốp trang trí nội thất | “Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents” | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | “Màn hình màu 4.2” 4.2” monitor, TFT color display” | |
Personal lamp | Front | LED, 2 cái/LED, 2 pcs |
Rear | LED, 4 cái/LED, 4pcs | |
Room lamp | “Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination” | |
Cửa sổ trời | Trước sau/Twin |
Ghế
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp/Natural Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | “Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function” | |
Điều chỉnh ghế hành khách | “Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman” | |
Bộ nhớ vị trí | Nhớ 3 vị trí/With (3 positions) | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | “Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân/ 4-way power captain seats with ottoman” |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up | |
Hàng ghế thứ tư | NA | |
Hàng ghế thứ năm | NA | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có/With |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau | Có/With | |
Rèm che nắng cửa sau | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 | |
Số loa | 17 | |
Display | 8” | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Đầu đọc thẻ | Không có/Without | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống định vị | Không có/Without | |
Rear entertainment system | Màn hình 9” (Bluray)/9” screen (Bluray) | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Phanh tay điện tử | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt 4 cửa /Auto with jam protector | |
Cốp điều khiển điện | Có/With | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With | |
Chế độ lái |
An ninh
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With (with off-switch) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | 6 vị trí |
Sau | Không có/Without | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Front | “Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter” |
Rear #1 | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2 | |
Rear #2 | Dây đai 3 điểm, 3 vị trí /3P ELRx3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Đang cập nhật
Giá bán: 668,000,000 VND